Có 2 kết quả:

脫光 tuō guāng ㄊㄨㄛ ㄍㄨㄤ脱光 tuō guāng ㄊㄨㄛ ㄍㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to strip naked
(2) to strip nude
(3) (coll.) to find oneself a partner

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to strip naked
(2) to strip nude
(3) (coll.) to find oneself a partner

Bình luận 0